- TỔNG - Translation in English - bab. la
Find all translations of tổng in English like sum, in total, overall and many others
- Tổng – Wikipedia tiếng Việt
Việt Nam: Tổng (đơn vị hành chính cũ Việt Nam) Địa danh của Tương Đàm , Hồ Nam , Trung Quốc: Tổng (địa danh) Trang định hướng này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề Tổng
- tổng in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'tổng' translations into English Look through examples of tổng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- TỔNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của tổng trong Anh như sum, in total, overall và nhiều bản dịch khác
- Tổng là gì, Nghĩa của từ Tổng | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Tổng là gì: Danh từ: (từ cũ) đơn vị hành chính ở nông thôn thời phong kiến, gồm một số xã, Danh từ: kết quả của phép cộng, yếu tố ghép trước để
- Phép dịch tổng thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
Kiểm tra bản dịch của "tổng" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: sum, canton, total Câu ví dụ: Như Aristotle đã viết, tổng thể lớn hơn tổng cơ học từng phần của nó gộp lại ↔ As Aristotle wrote, the whole is greater than the sum of its parts
- tổng Tiếng Anh là gì - DOL English
tổng kèm nghĩa tiếng anh total, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
|