companydirectorylist.com  वैश्विक व्यापार निर्देशिकाएँ और कंपनी निर्देशिकाएँ
खोज व्यवसाय , उद्योग, कंपनी :


देश सूचियाँ
संयुक्त राज्य अमेरिका कंपनी निर्देशिकाएँ
कनाडा व्यापार सूचियाँ
ऑस्ट्रेलिया व्यापार निर्देशिका
फ्रांस कंपनी सूची
इटली कंपनी सूचियाँ
स्पेन कंपनी निर्देशिका
स्विटज़रलैंड व्यवसाय सूची
ऑस्ट्रिया कंपनी निर्देशिका
बेल्जियम व्यापार निर्देशिका
हांगकांग कंपनी सूचियाँ
चीन व्यापार सूचियाँ
ताइवान की कंपनी सूचियाँ
संयुक्त अरब अमीरात कंपनी निर्देशिकाएँ


उद्योग कैटलॉग
संयुक्त राज्य अमेरिका उद्योग निर्देशिकाएँ














  • quy - Wiktionary, the free dictionary
    Noun [edit] quy The name of the Latin-script letter Q q The name of the Latin-script digraph QU Qu qu (card games) jack
  • How to Pronounce Quy (Correctly!) - YouTube
    Here you will hear How to Pronounce Quy (Correctly!) i e the “correct” pronunciation Learn the MOST Difficult Words in the world: https: www youtube com @YouTubeJulie more
  • How to pronounce quy | HowToPronounce. com
    How to say quy in English? Pronunciation of quy with 6 audio pronunciations, 1 meaning, 3 translations, 8 sentences and more for quy
  • quy‎ (Vietnamese, Quechua): meaning, translation - WordSense
    present: …Portuguese: presentear‎ (a gift), premiar‎ (an award, prize or trophy) Quechua: quy ‎ Russian: дари́ть‎ (impf), подари́ть‎ (pf) a…
  • Hồ Quý Ly – Wikipedia tiếng Việt
    Tháng giêng năm 1377, quân Đại Việt tiến vào cửa Thi Nại (Quy Nhơn), đánh lấy đồn Thạch Kiều rồi tiến tới kinh thành Đồ Bàn nước Chiêm Quân Việt bị quân Chiêm phục kích, Duệ Tông Hồ Quý Ly thân mang đại binh không dám ứng cứu khiến Duệ Tông thọ nạn [13]
  • quy - 維基詞典,自由的多語言詞典
    漢字:槼 𪚦 㱕 𪚿 𪚨 歸 󰇝 龜 䂓 𨓼 跪 溈 媿 媯 皈 媯 嫢 䢜 龜 嬀 瞡 𪛉 嫿 𠁴 槻 𤕣 𢅨 𠃾 潙 歸 摫 溈 𪚾 𪚧 亀 巋 規 龞 規
  • Nghĩa của từ Quy - Từ điển Việt - Việt
    Quy Động từ đưa về, gom lại trong nhận thức thành một cái gì đơn giản hơn dựa trên những đặc điểm chung cơ bản nào đó quy về một mối quy thành mấy kiểu chính chuyển thành một loại nào đó tương đương về giá trị để tiện cho việc tính toán quy thành tiền
  • quy là gì? Nghĩa của từ quy trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
    Quy về một mối Có thể quy thành ba loại 2 Chuyển thành một loại tương đương về giá trị Hoa màu quy ra thóc Tài sản được quy thành tiền 3 Cho đó là phần trách nhiệm, công hay tội của người nào Quy trách nhiệm cho anh ta Quy công Quy tội




व्यापार निर्देशिकाएँ , कंपनी निर्देशिकाएँ
व्यापार निर्देशिकाएँ , कंपनी निर्देशिकाएँ copyright ©2005-2012 
disclaimer