companydirectorylist.com  वैश्विक व्यापार निर्देशिकाएँ और कंपनी निर्देशिकाएँ
खोज व्यवसाय , उद्योग, कंपनी :


देश सूचियाँ
संयुक्त राज्य अमेरिका कंपनी निर्देशिकाएँ
कनाडा व्यापार सूचियाँ
ऑस्ट्रेलिया व्यापार निर्देशिका
फ्रांस कंपनी सूची
इटली कंपनी सूचियाँ
स्पेन कंपनी निर्देशिका
स्विटज़रलैंड व्यवसाय सूची
ऑस्ट्रिया कंपनी निर्देशिका
बेल्जियम व्यापार निर्देशिका
हांगकांग कंपनी सूचियाँ
चीन व्यापार सूचियाँ
ताइवान की कंपनी सूचियाँ
संयुक्त अरब अमीरात कंपनी निर्देशिकाएँ


उद्योग कैटलॉग
संयुक्त राज्य अमेरिका उद्योग निर्देशिकाएँ














  • quốc - Wiktionary, the free dictionary
    vong quốc ― "a dying country (under foreign oppression)"; lit "lost country" Derived terms [edit] ái quốc
  • Google Dịch
    Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác
  • QUỐC - Translation in English - bab. la
    Find all translations of quốc in English like country, Austria, citizenship and many others
  • Trung Quốc – Wikipedia tiếng Việt
    Trung Quốc (giản thể: 中国; phồn thể: 中國; bính âm: Zhōngguó), quốc hiệu là Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (giản thể: 中华人民共和国; phồn thể: 中華人民共和國; Hán-Việt: Trung Hoa Nhân dân Cộng hòa Quốc; bính âm: Zhōnghuá Rénmín Gònghéguó), là một quốc gia nằm ở khu
  • Quốc - Wikipedia
    Quốc is a Vietnamese given name Notable people with the name include: Nguyễn Quốc Cường (born 1982), Vietnamese politician; Quốc Thiên (born 1988), Vietnamese singer; Trần Quốc Khang (1237–1300), Vietnamese prince; Trần Quốc Tảng (died 1313), Vietnamese general; Trần Quốc Toản (1267–1285), Vietnamese marquis
  • Tra từ: quốc - Từ điển Hán Nôm
    1 (Danh) Đất phong cho chư hầu hoặc quân vương ngày xưa (thực ấp) Như: “Lỗ quốc” 魯國, “Tề quốc” 齊國 2 (Danh) Nước, có đất, có dân, có chủ quyền Như: “Trung quốc” 中國, “Mĩ quốc” 美國 3
  • QUỐC - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
    Tìm tất cả các bản dịch của quốc trong Anh như country, Austria, citizenship và nhiều bản dịch khác
  • Cái cuốc hay cái quốc và cách phân biệt chính xác
    Hướng dẫn phân biệt "cái cuốc hay cái quốc" qua các quy tắc chính tả và bài tập thực hành Tìm hiểu cách dùng đúng, mẹo nhớ và sửa lỗi thường gặp giữa chữ c q




व्यापार निर्देशिकाएँ , कंपनी निर्देशिकाएँ
व्यापार निर्देशिकाएँ , कंपनी निर्देशिकाएँ copyright ©2005-2012 
disclaimer