companydirectorylist.com  वैश्विक व्यापार निर्देशिकाएँ और कंपनी निर्देशिकाएँ
खोज व्यवसाय , उद्योग, कंपनी :


देश सूचियाँ
संयुक्त राज्य अमेरिका कंपनी निर्देशिकाएँ
कनाडा व्यापार सूचियाँ
ऑस्ट्रेलिया व्यापार निर्देशिका
फ्रांस कंपनी सूची
इटली कंपनी सूचियाँ
स्पेन कंपनी निर्देशिका
स्विटज़रलैंड व्यवसाय सूची
ऑस्ट्रिया कंपनी निर्देशिका
बेल्जियम व्यापार निर्देशिका
हांगकांग कंपनी सूचियाँ
चीन व्यापार सूचियाँ
ताइवान की कंपनी सूचियाँ
संयुक्त अरब अमीरात कंपनी निर्देशिकाएँ


उद्योग कैटलॉग
संयुक्त राज्य अमेरिका उद्योग निर्देशिकाएँ














  • 1 (số) – Wikipedia tiếng Việt
    1 (một) là một số tự nhiên nằm ngay sau số 0 và nằm ngay trước số 2 1 là số đầu tiên trong tập hợp N*
  • một - Wiktionary, the free dictionary
    một Expressing sequential occurence of similar things: đi từng bước một ― to walk step by step
  • Vietnamese numerals - Wikipedia
    The một (𠬠) within một vạn (𠬠萬) is a native Vietnamese (intrinsic term) morpheme This was officially used in Vietnamese in the past, however, this unit has become less common after 1945, but in counting bricks, it is still widely used
  • MỘT - Translation in English - bab. la
    Find all translations of một in English like a, an, one and many others To support our work, we invite you to accept cookies or to subscribe You have chosen not to accept cookies when visiting our site
  • MỘT - Facebook
    Thay vì lãng phí đôi giày, Một sẽ làm mới giày cũ của bạn và gửi cho người đang cần Còn bạn mua giày mới với giá tiết kiệm hơn Lợi cả đôi đường Cụ thể làm sao? 1️⃣ Bạn gửi giày cũ về cho Một Gửi về kho Một ở Sài Gòn: 35A Bàu Cát 1, P 14, Q Tân Bình
  • Nghĩa của từ Một - Từ điển Việt - Việt
    chỉ dùng cho một người; phân biệt với đôi giường một màn một Đồng nghĩa: đơn
  • MỘT - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
    Tìm tất cả các bản dịch của một trong Anh như a, an, one và nhiều bản dịch khác




व्यापार निर्देशिकाएँ , कंपनी निर्देशिकाएँ
व्यापार निर्देशिकाएँ , कंपनी निर्देशिकाएँ copyright ©2005-2012 
disclaimer