hệ - Wiktionary, the free dictionary Categories: Sino-Vietnamese words Vietnamese terms with IPA pronunciation Vietnamese terms with audio pronunciation Vietnamese lemmas Vietnamese nouns Vietnamese terms with quotations
Tra từ: hệ - Từ điển Hán Nôm (Danh) Sự thể có liên quan theo một trật tự nhất định với một chỉnh thể hoặc tổ chức Như: “thế hệ” 世 系 đời nọ đến đời kia, “thái dương hệ” 太 陽 系 hệ thống các hành tinh xoay chung quanh mặt trời
hệ Tiếng Anh là gì “Hệ” là một tập hợp các phần tử có liên kết và tác động qua lại lẫn nhau