- dưới - Wiktionary, the free dictionary
dưới • (, 𢃄, 𨑜, 𤲂, 𠁑) Lower in space: under, below, down Antonyms: trên, côi dưới đồng bằng ― (please add an English translation of this usage example) Lower in position or rank: behind Antonyms: trên, côi đứng dưới cùng ― (please add an English translation of this usage example) Lower in quality or
- DƯỚI - Translation in English - bab. la
Find all translations of dưới in English like nether, below, under and many others
- dưới in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'dưới' translations into English Look through examples of dưới translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- dưới là gì? Nghĩa của từ dưới trong tiếng Việt. Từ điển . . .
dưới - I d Từ trái với trên 1 Phía những vị trí thấp hơn trong không gian so với một vị trí xác định nào đó hay so với các vị trí khác nói chung Để dưới bàn Ghi tên họ dưới chữ kí Đứng dưới nhìn lên Anh ấy ở dưới tầng hai Tầng dưới của toà nhà
- dưới Tiếng Anh là gì
(Kho báu bị chôn dưới mặt đất ) Below – Ở dưới, thấp hơn Phân biệt: Below chỉ vị trí ở phía dưới một điểm tham chiếu hoặc so với mức độ nào đó Ví dụ: The temperature is below freezing (Nhiệt độ dưới mức đóng băng )
- DƯỚI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của dưới trong Anh như nether, below, under và nhiều bản dịch khác
- [Giới từ] Dưới là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ Điển . . .
Dưới (trong tiếng Anh là “under”) là giới từ chỉ vị trí không gian, thường được sử dụng để thể hiện mối quan hệ không gian giữa các đối tượng Giới từ này có nguồn gốc từ tiếng Việt cổ và đã tồn tại từ rất lâu trong ngôn ngữ, cho thấy sự cần thiết
|